Kế đến là nút nháy pha (Pass) xin vượt, cụm công tắc bên phải nay cũng có thêm nút chức năng tắt động cơ (màu đỏ) với công dụng ngắt động cơ nhanh và kịp thời trong các tính huống khẩn cấp, đặc biệt là khi xe bị đổ mà động cơ vẫn hoạt động và khóa định vị (Answer Back Key) giúp tìm được xe nhanh chóng trong phạm vi 20 mét.
Động cơ | |
Loại | 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 150 |
Đường kính và hành trình piston | 57.0 x 58.7 mm |
Tỷ số nén | 10.4:1 |
Công suất tối đa | 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 13,8 N·m (1,4 kgf·m) / 7.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt |
Dung tích bình xăng | 4.2 lít |
Bộ chế hòa khí | Phun xăng (1 vòi phun) |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Hệ thống ly hợp | Ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền động | 1: 2.833 / 2: 1.875 / 3: 1.429 / 4: 1.143 / 5: 0.957 |
Kiểu hệ thống truyền lực | 5 số |
Khung xe | |
Loại khung | Ống thép – cấu trúc kim cương |
Hệ thống giảm xóc trước | Ống lồng |
Độ lệch phương trục lái | 26/ 81.0 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Cánh tay đòn |
Phanh trước | Đĩa thủy lực (đường kính 245.0 mm) |
Phanh sau | Đĩa thủy lực (đường kính 203.0 mm) |
Lốp trước | 90/80-17M/C 46P (lốp không săm) |
Lốp sau | 120/70-17M/C 58P (lốp không săm) |
Giảm xóc trước | Cuộn lò xo |
Giảm xóc sau | Van điều tiết thuỷ lực |
Đèn trước | Bóng đèn LED 12V 10W x2 |
Đèn sau | Bóng đèn LED 12V 10W x2 |
Kích thước | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1,985 mm × 670 mm × 1,100 mm |
Độ cao yên xe | 795 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,290 mm |
Độ cao gầm xe | 155mm |
Trọng lượng ướt | 117 kg |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Yamaha |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Xuất xứ | Việt Nam |
SKU | 8326251716630 |