Giới thiệu Xe Máy Yamaha NVX 125 - Phiên bản cao cấp (Deluxe)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 124,7 Đường kính và hành trình piston 52 mm x 58,7 mm Tỷ số nén 11,2 : 1 Công suất tối đa 8,8 kW (12,0 ps) / 8.000 vòng /phút Mô men cực đại 11,3 N.m (1,2 kgf-m)/ 7.000 vòng/ phút Hệ thống khởi động Khởi động điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 0,9 L Dung tích bình xăng 4,6 L Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2,15 Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,769 (56/16 x 40/13) Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 2.384 – 0.749 :1 Kiểu hệ thống truyền lực CVT Khung xe Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 100 mm Độ lệch phương trục lái 26,5° / 95 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ Hành trình giảm xóc sau 86 mm Phanh trước Phanh đĩa thuỷ lực Phanh sau Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm Lốp trước 110/80-14M/C 53P (lốp không săm) Lốp sau 140/70-14M/ C 62P (lốp không săm) Đèn trước LED Đèn sau LED Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1.990 mm x 700 mm x 1.125mm Độ cao yên xe 790 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.350 mm Độ cao gầm xe 140 mm Trọng lượng ướt 117 kg Ngăn chứa đồ (lít) 25 Bảo hành Thời gian bảo hành 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) Hệ thống điện Điện áp hệ thống 12 V Điện áp, công suất bình ắc quy 12 V, 6.0 Ah (10 HR)