THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 114 Đường kính và hành trình piston 50,0mm x 57,9mm Tỷ số nén 9,3:1 Công suất tối đa 7,4 kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút Mô men cực đại 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động Hệ thống bôi trơn Các-te ướt Dung tích dầu máy 1,0 lít Dung tích bình xăng 4,1 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,55 Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13) Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt Tỷ số truyền động 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045 Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn Khung xe Loại khung Ống thép - Cấu trúc kim cương Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 100 mm Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ Hành trình giảm xóc sau 70 mm Phanh trước Đĩa thủy lực Phanh sau Phanh cơ (đùm) Lốp trước 70/90 - 17 38P (Lốp có săm) Lốp sau 80/90 - 17 50P (Lốp có săm) Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1 Đèn sau 12V, 5W/21W x 1 Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm Độ cao yên xe 765mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm Độ cao gầm xe 125mm Trọng lượng ướt 104kg Ngăn chứa đồ (lít) 7 Bảo hành Thời gian bảo hành 3 năm / 30,000km (Tùy điều kiện nào đến trước)