DẦU ATF DX VI-LV
470.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Rheinol
Xuất xứ thương hiệu
Đức
Xuất xứ
Đức
Quy cách đóng gói
Chai 1
Chất liệu
l
Hướng dẫn sử dụng
Chai 1 Lít
Trọng lượng
1
Hướng dẫn bảo quản
Bảo quản nơi khô mát ở nhiệt độ phòng
SKU
3213831036374

ĐẶC ĐIỂM VÀ TÍNH CHẤT Swd Rheinol ATF DX VI – LV  DẦU HỢP SỐ TỰ ĐỘNG Sản xuất và đóng gói tại Đức
Mô tả Swd Rheinol ATF DX VI – LV – là dầu hộp số tự động có độ nhớt thấp được sản xuất bằng công nghệ phụ gia đặc biệt, chuyên dụng cho hầu hết các dòng xe ô tô.
Ứng dụng Swd Rheinol ATF DX VI – LV chuyên dụng đối với các dòng xe ô tô sản xuất tại châu Âu, Mỹ và châu Á. Thêm vào đó, nó có thể được ứng dụng cho các dòng xe thương mại và tay lái trợ lực.
Đặc điểm Swd Rheinol ATF DX VI – LV cung cấp những đặc tính sau đây:
️ Khả năng chống oxy hóa đặc biệt
️ Độ nhớt thấp giúp tiết kiệm nhiên liệu cao
️ Vận hành mượt mà hơn khi sử dụng được một thời gian
️ Đặc tính chống gỉ tối ưu
️ Đặc tính tạo bọt thấp
Tiêu chuẩn kỹ thuật / Đề xuất  DEXRON VI Hyundai/Kia SP-IV / SPH-IV  Aisin Warner AW-1 Jaguar Fluid 8432  Aisin Warner JWS 3324 JASO M315, Class 1A  Bentley P/N PY112995PA Land Rover P/N TYK500050, LR0022460  BMW/Mini P/N 83 22 0 142 516 Maserati P/N 231603  BMW/Mini P/N 83 22 0 397 114 Mazda FW 6A EL, FW 6AX EL  BMW/Mini P/N 83 22 2 163 514 (BMW 8072 B) Mazda FZ  Chrysler/Dodge/Jeep P/N 05127382AA Mercon LV  Chrysler/Dodge/Jeep P/N 68043742AA Mitsubishi ATF-J3  Daimler / Mercedes MB 236.12, 236.14, 236.41 Mitsubishi SP-IV  FORD/Lincoln/Mercury P/N XT-10-QLV [LV] Nissan/Infinity Matic-S  FORD/Lincoln/Mercury P/N XT-6-QSP or -DSP [SP] Porsche P/N 000 043 304 00  GM/GMC/Opel/Saturn AW1 Saab P/N 93 165 147 – AW-1  GM/GMC/Opel/Saturn P/N 88863400, 88863401 Shell 3353, Shell 134, Shell 1375.4  Honda/Acura DW-1 Toyota/Lexus/Scion WS  Honda 082000-9017 (ATF Type 3.1) VV/Audi G 052 533, G 055 005 (-A, A2)  Hyundai/Kia NWS-9638 T-5 VV/Audi G 055 540 (A2)  Hyundai/Kia P/N 040000C90SG   Thông số cơ bản Swd Rheinol ATF DX VI – LV ĐVT Giá trị Tiêu chuẩn Tỉ trọng ở 15°C kg/m³ 844 DIN 51 757 Màu sắc   Đỏ Nhìn thấy được Độ nhớt ở 40°C mm²/s 26,4 DIN 51 562 Độ nhớt ở 100°C mm²/s 5,6 DIN 51 562 Chỉ số Độ nhớt   160 DIN ISO 2909  Điểm rót chảy °C -45 DIN ISO 3016 Điểm chớp cháy °C 226 DIN IS0 2592  
Dầu hộp số tự động
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....