BỘT ĂN DẶM RIDIELAC GOLD 4 VỊ MẶN - HỘP GIẤY 200G
68.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Vinamilk
Xuất xứ thương hiệu
Việt Nam
SKU
3623676875023

+ CHÚ Ý:  Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ;
+ Sản phẩm này là thức ăn bổ sung và được ăn thêm cùng với sữa mẹ dùng cho trẻ trên 06 tháng tuổi
Bột ăn dặm RiDielac Gold dễ tiêu hóa được nghiên cứu bởi các chuyên gia từ Trung tâm nghiên cứu dinh dưỡng và phát triển sản phẩm VINAMILK, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi, giúp bổ sung các dưỡng chất, hỗ trợ bé phát triển thể chất trong thời gian ăn dặm. 
HỖ TRỢ SỨC KHỎE HỆ TIÊU HÓA
Bổ sung lợi khuẩn Bifidobacterium, BB-12TM cùng chất xơ hòa tan inulin giúp tăng vi khuẩn có lợi, ức chế vi khuẩn có hại, hỗ trợ tốt sức khỏe hệ tiêu hóa, giúp bé hấp thu nguồn dưỡng chất dồi dào, cho bé phát triển thể chất khỏe mạnh.
BB-12 là thương hiệu của Chr. Hansen A/S.
HỖ TRỢ DƯỠNG CHẤT CHO BÉ ĂN NGON VÀ KHỎE MẠNH
Lysin, vitamin nhóm B và Kẽm giúp bé ăn ngon miệng. Ngoài ra, sản phẩm có chứa 21 vitamin và khoáng chất bao gồm Sắt, Canxi, vitamin D3, C, A, E,... giúp bé phát triển cứng cáp hơn.
HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ
Axít folic, I ốt, Sắt, Taurin, Axít linoleic, đặc biệt DHA kết hợp với Lutein tạo thành hệ dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển của não bộ, võng mạc mắt, tăng khả năng nhận thức, ghi nhớ và học hỏi của bé.
 Dành cho trẻ từ 7-24 tháng tuổi.
  THÔNG SỐ SẢN PHẨM     Bò rau củ Gà rau củ Heo cà rốt Lươn cà rốt đậu xanh Thành phần trung bình Đơn vị Mỗi bữa ăn 50g Năng lượng kcal 213 213 213 213 Chất đạm g 8 8 8 8 Chất béo g 5.4 5.4 5.4 5.4 Acid linoleic mb 2100 2100 2100 2100 DHA (Docosahexaenoic acid) mg 10 10 10 10 Hyđrat cacbon g 32.6 32.6 32.6 32.6 Chất xơ hòa tan g 1 1 1 1 Lysin mg 500 500 500 500 Taurin mg 20 20 20 20 Lutein mcg 35 35 35 20 Khoáng chất           Natri mg 150 150 150 150 Kali mg 275 275 275 275 Calci mg 215 215 215 215 Phospho mg 130 130 130 130 Magnesi mg 16.5 16.5 16.5 16.5 Sắt mg 4 4 4 4 Iod mcg 40 40 40 40 Kẽm mg 1.8 1.8 1.8 1.8 Vitamin           Vitamin A I.U 800 800 800 750 Vitamin D3 I.U 130 130 130 130 Vitamin E mg 2.5 2.5 2.5 2.5 Vitamin K1 mcg 10 10 10 10 Vitamin C mg 26 26 26 26 Vitamin B1 mcg 410 410 410 410 Vitamin B2 mcg