BỘT ĂN DẶM RIDIELAC GOLD 3 VỊ NGỌT - HỘP GIẤY 200G
60.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Vinamilk
Xuất xứ thương hiệu
Việt Nam
SKU
4098263613453

+ CHÚ Ý:  Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ;
+ Sản phẩm này là thức ăn bổ sung và được ăn thêm cùng với sữa mẹ dùng cho trẻ trên 06 tháng tuổi
Bột ăn dặm RiDielac Gold dễ tiêu hóa được nghiên cứu bởi các chuyên gia từ Trung tâm nghiên cứu dinh dưỡng và phát triển sản phẩm VINAMILK, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi, giúp bổ sung các dưỡng chất, hỗ trợ bé phát triển thể chất trong thời gian ăn dặm. 
HỖ TRỢ SỨC KHỎE HỆ TIÊU HÓA
Bổ sung lợi khuẩn Bifidobacterium, BB-12TM cùng chất xơ hòa tan inulin giúp tăng vi khuẩn có lợi, ức chế vi khuẩn có hại, hỗ trợ tốt sức khỏe hệ tiêu hóa, giúp bé hấp thu nguồn dưỡng chất dồi dào, cho bé phát triển thể chất khỏe mạnh.
BB-12 là thương hiệu của Chr. Hansen A/S.
HỖ TRỢ DƯỠNG CHẤT CHO BÉ ĂN NGON VÀ KHỎE MẠNH
Lysin, vitamin nhóm B và Kẽm giúp bé ăn ngon miệng. Ngoài ra, sản phẩm có chứa 21 vitamin và khoáng chất bao gồm Sắt, Canxi, vitamin D3, C, A, E,... giúp bé phát triển cứng cáp hơn.
HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ
Axít folic, I ốt, Sắt, Taurin, Axít linoleic, đặc biệt DHA kết hợp với Lutein tạo thành hệ dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển của não bộ, võng mạc mắt, tăng khả năng nhận thức, ghi nhớ và học hỏi của bé.
 
  THÔNG SỐ SẢN PHẨM     Gạo Trái Cây Gạo Sữa Yến mạch sữa Thành phần trung bình Đơn vị Mỗi bữa ăn 50g Năng lượng kcal 209 209 211 Chất đạm g 7,5 7,5 7,5 Chất béo g 4,5 4,5 5,4 Axit Linoelic mg 2200 2200 2100 DHA (Docosahexaenoic acid) mg 10 10 12,5 MCT (Medium Chain Triglycerides)  g     0,5 Hydrat cacbon g 34,3 34,3 32,9 Chất xơ hòa tan g 1 1   Chất xơ thực phẩm g     1,3 Lysin mg 500 500 500 Taurin mg 20 20 20 Lutein mcg 17,5 17,5 17,5 Khoáng chất Natri mg 75 75 75 Kali mg 275 275 275 Canxi mg 235 235 250 Phospho mg 175 175 200 Magnesi mg 17,5 17,5 17,5 Sắt mg 3,9 3,9 3,9 Iod mcg 40 40 40 Kẽm mg 1,6 1,6 1,6 Vitamin Vitamin A I.U 800 800 800 Vitamin D3 I.U 130 130 130 Vitamin E mg 2,1 2,1 2,1 Vitamin K1 mcg 10 10 10 Vitamin C mg  26 26 26 Vitamin B1 mcg 410 410 410 Vitamin B2 mcg 350 350 350 Vitamin PP mg 3,4 3,4 3,4 Vitamin B6 mcg 405 405 405 Acid folic mcg 4,1 4,1 4,1 Acid pantothenic mg 1,3 1,3 1,3